Dược liệu theo vần:
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tìm kiếm dược liệu
(Tiếng việt có dấu)
Dược liệu vần r
Râm
Râm bụt
Râm bụt kép
Râm bụt leo
Râm bụt xẻ cánh
Râm Trung Quốc
Ráng bay
Ráng biển
Ráng can xỉ hình phảng
Ráng can xỉ lá dài
Ráng can xỉ lá nhỏ
Ráng can xỉ lông to
Ráng can xỉ thân có lông
Răng cưa lá rộng
Răng cưa mũi nhọn
Răng cưa tía
Rạng đông
Ráng đuôi phụng gần
Ràng ràng
Ràng ràng Ford
Ráng song quần
Ráng song quần lá đơn
Ráng thổ xỉ bò
Ráng tiên tọa gai nhỏ
Ráng vi lân nhám
Ráng yểm dực cánh
Ráng yểm dực rỗ
Rau bánh lái
Rau báo rừng
Rau bép
Rau càng cua
Rau càng cua bốn lá
Rau câu chỉ vàng
Rau câu dẹp
Rau chân vịt
Rau chua
Rau cúc sữa
Rau đắng
Rau đắng biển
Rau đắng đất
Rau đắng lá lớn
Rau đắng lông
Rau diếp
Rau diếp dại
Rau diếp đắng
Rau diếp đắng lá nhỏ
Rau diếp đắng lá răng
Rau diếp đắng nhiều đầu
Rau diếp đắng núi
Rau dớn
Rau đông
Rau dừa nước
Râu hùm
Râu hùm lớn
Rau khúc dưới trắng
Rau khúc nhiều thân
Rau khúc tẻ
Rau lưỡi bò
Rau má
Rau mác
Rau mác tròn
Rau má lá rau muống
Rau má lá to
Rau má lông
Rau má mỡ
Rau má núi
Rau mát
Râu mèo
Rau mỏ
Rau mui
Rau muối
Rau muống
Rau mương đất
Rau mương đứng
Rau mương hoa nhỏ
Rau mương lông
Rau mương
Rau ngổ
Rau ngổ lá đối
Rau om
Rau om Trung Quốc
Rau phong luân
Rau phong luân nhỏ
Rau pơ la
Rau răm
Rau răng hoẵng đẹp
Rau răng hoẵng lá hẹp
Rau rễ xé
Râu rồng
Rau rươi
Rau rươi đơn giản
Rau rươi lá bắc
Rau rươi lông tuyến
Rau rút
Rau sam
Rau sắng
Rau tai voi
Rau tàu bay
Rau tề tấm
Ray tinh tú
Rau tô
Rau vi
Rau vi lá dừa
Rau vi lá dừa
Rau xương cá
Ráy
Ráy đuôi nhọn
Ráy gai
Ráy lá mũi tên
Ráy leo
Ráy leo Cathcart
Ráy leo Hồng Kông
Ráy leo lá lớn
Ráy leo lá rách
Ráy leo Trung Quốc
Ráy ngót
Ráy nham
Re cẩm chướng
Rè đẹp
Re đỏ
Rễ gió
Re mốc
Re mới hoa thưa
Re mới lá có đuôi
Re mới Lecomte
Re nác
Rẹp
Rẻ quạt
Rẻ quạt núi
Rết nây Trung Quốc
Rêu hồng đài
Rêu lá vẩy
Rêu than
Riềng
Riềng ấm
Riềng bẹ
Riềng dơi
Riềng lưỡi ngắn
Riềng Malacca
Riềng rừng
Riềng tàu
Riều
Riều hoa
Rì rì
Rì rì cát
Rì rì lớn lá
Rọc rạch
Rọc rạch lửa
Roi
Roi đỏ
Roi mật
Rong bún nhiều nhánh
Rong cải biển nhăn
Rong đá cong
Rong đại bò
Rong đầm lầy
Rong đuôi chó
Rong đuôi chồn
Rong guột chùm
Rong hồng vân
Rong ly chẻ hai
Rong ly hoa vàng
Rong mái chèo
Rong mắt
Rong mơ
Rong mơ mềm
Rong nái
Rong sừng ngắn
Rong thạch
Rong thun thút nhánh đốt
Rong thuốc giun sần
Rong xương cá
Rong xương cá
Rùm nao
Rum thơm
Rung rìa
Rung rúc
Rung rúc lá lớn
Rung rúc nhiều hoa
Ruộng cày
Ruột gà nhỏ
Ruột gà phún
Ruột gà vung
Rụt
Rút dại
Rút gân
Rút nước
Rút roi
.